- Mũi khoét lỗ - Mũi khoan từ hợp kim TCT Meta-core Max. Khoan với độ chính xác cao ngay cả với thép dày 50mm. Có thể khoan chồng.
-Mũi khoét lỗ - Mũi khoan từ hợp kim TCT Meta-core Max là công nghệ độc đáo của Unika như lưỡi cắt 3 mặt, đầu lưỡi cắt bằng hợp kim đặc biệt
- Loại chuôi H có thể gắn trực tiếp với máy khoan từ Hitachi hay chuôi N có thể gắn trực tiếp với máy khoan từ Nitto
- Chiều dài làm việc của mũi khoét lỗ - Mũi khoan từ hợp kim TCT Meta-core Max 50mm/35mm
*Mũi khoét lỗ - Mũi khoan từ hợp kim TCT Meta-core Max có thể gắn trên tất cả các loại máy khoan từ
Lưỡi cắt 3 mặt


Qui trình gắn mũi khoan chuôi H mũi khoét lỗ - Mũi khoan từ hợp kim TCT Meta-core Max (loại vặn vít phần thân)
1. Lắp trục định tâm vào mũi khoan từ
2. Canh chỉnh với vít vặn và xiết chặt
*Đảm bảo là nút khởi động của máy khoan ở chế độ tắt và điện nguồn được ngắt khỏ máy trước khi thao tác tháo lắp mũi
Qui trình gắn mũi khoan chuôi N mũi khoét lỗ - Mũi khoan từ hợp kim TCT Meta-core Max (loại khóa bên)
1. Gắn cây ti định tâm vừa với cỡ mũi khoan từ Meta-Core Max vào mũi khoan loại Max N
2. Gắn phần thân: Lắp mũi khoan Metacore Max N sao cho bề mặt phẳng của nó được đặt ở phía có lỗ ren của trục máy khoan
3. Xiết chặt vít theo hình mặt cắt ngang: Xiết và gắn vít chặt với chìa vặn lục giác
Tốc độ quay hợp lý của mũi khoét lỗ - Mũi khoan từ hợp kim TCT Meta-core Max
Tốc độ biên :
- Thép thường = 40-60m/min
- Thép Inox = 20 - 40 m/min.
- Gang = 70 - 90 m/min.
Tốc độ ăn dao:
Thép inox | Thép thường | Nhôm |
0.01 mm/rev | 0.05 mm/rev | 0.08 mm/rev |
Danh sách các model tương thích với mũi khoan từ Meta-Core MAX và điều kiện cắt
Số hiệu chi tiết | Tên model tương thích | Lưu ý | Điều kiện cắt |
MX50H-type [chiều dài làm việc cho máy Hitachi: 50 mm] |
BM25Y•M BM35Y BM40Y BM60Y•M |
Loại vặn vít 4 lỗ ren vít Đường kính vít M18×P1.5 |
- Khoan ướt - Gốc dầu hay dầu cắt pha với nước được cung cấp từ bên trong |
MX35H-type [chiều dài làm việc cho máy Hitachi: 35 mm] |
|||
MX50N-type [Chiều dài làm việc cho máy NITTO: 50 mm] |
ATRA ACE FA-50 | - Loại khóa bên - Đường kính ngoài 19mm (3/4 inchs) - Đường kính ti định tâm: Φ8 mm |
|
MX35N-type [Chiều dài làm việc cho máy NITTO: 35 mm] |
ATRA ACE FA-35 |
Lưu ý sử dụng mũi khoét lỗ - Mũi khoan từ hợp kim TCT Meta-core Max
- Dùng máy khoan từ/máy khoan điện cầm tay phù hợp với loại mũi khoan từ/mũi khoét được sử dụng- Đảm bảo là nút khởi động của máy khoan ở chế độ tắt và điện nguồn được ngắt khỏ máy trước khi thao tác tháo lắp mũi
- Không chạm vào phần lưỡi cắt, vỏ phoi bào hay bề mặt khoan bằng tay, co thể bị đứt tay, bị bỏng
- Trang bị quần áo phù hợp cho thao tác khoan, đeo kính bảo vệ mắt
- Chuẩn bị tốt vị trí làm việc trước khi bắt đầu khoan
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng máy khoan từ/máy khoan điện
Meta-core MAX-50 (H Type) for HITACHI | ||||
Cỡ | Đường kính (mm) | Chiều dài tổng (mm) | Chiều dài làm việc (mm) | JAN Code |
MX50H-18.0 | 18 | 80 | 50 | 4989270480254 |
MX50H-19.0 | 19 | 4989270480261 | ||
MX50H-20.0 | 20 | 4989270480278 | ||
MX50H-21.0 | 21 | 4989270480285 | ||
MX50H-21.5 | 21.5 | 4989270480292 | ||
MX50H-22.0 | 22 | 4989270480308 | ||
MX50H-23.0 | 23 | 4989270480322 | ||
MX50H-23.5 | 23.5 | 4989270480339 | ||
MX50H-24.0 | 24 | 4989270480346 | ||
MX50H-24.5 | 24.5 | 4989270480353 | ||
MX50H-25.0 | 25 | 4989270480360 | ||
MX50H-25.5 | 25.5 | 4989270480377 | ||
MX50H-26.0 | 26 | 4989270480384 | ||
MX50H-26.5 | 26.5 | 4989270480391 | ||
MX50H-27.0 | 27 | 4989270480407 | ||
MX50H-28.0 | 28 | 4989270480421 | ||
MX50H-29.0 | 29 | 4989270480438 | ||
MX50H-30.0 | 30 | 4989270480445 | ||
Cỡ | Đường kính (mm) | Chiều dài tổng (mm) | Chiều dài làm việc (mm) | JAN Code |
MX50H-31.0 | 31 | 80 | 50 | 4989270480452 |
MX50H-32.0 | 32 | 4989270480469 | ||
MX50H-33.0 | 33 | 4989270480476 | ||
MX50H-34.0 | 34 | 4989270480483 | ||
MX50H-35.0 | 35 | 4989270480490 | ||
MX50H-36.0 | 36 | 4989270480506 | ||
MX50H-37.0 | 37 | 4989270480513 | ||
MX50H-38.0 | 38 | 4989270480520 | ||
MX50H-39.0 | 39 | 4989270480537 | ||
MX50H-40.0 | 40 | 4989270480544 | ||
MX50H-41.0 | 41 | 4989270480551 | ||
MX50H-42.0 | 42 | 4989270480568 | ||
MX50H-43.0 | 43 | 4989270480575 | ||
MX50H-44.0 | 44 | 4989270480582 | ||
MX50H-45.0 | 45 | 4989270480599 | ||
MX50H-46.0 | 46 | 4989270480605 | ||
MX50H-47.0 | 47 | 4989270480612 | ||
MX50H-48.0 | 48 | 4989270480629 | ||
MX50H-49.0 | 49 | 4989270480636 | ||
MX50H-50.0 | 50 | 4989270480643 |
Meta-core MAX-35 (H Type) for HITACHI | ||||
Cỡ | Đường kính (mm) | Chiều dài tổng (mm) | Chiều dài làm việc (mm) | JAN Code |
MX35H-18.0 | 18 | 65 | 35 | 4989270480001 |
MX35H-19.0 | 19 | 4989270480018 | ||
MX35H-20.0 | 20 | 4989270480025 | ||
MX35H-21.0 | 21 | 4989270480032 | ||
MX35H-21.5 | 21.5 | 4989270480049 | ||
MX35H-22.0 | 22 | 4989270480056 | ||
MX35H-23.0 | 23 | 4989270480070 | ||
MX35H-23.5 | 23.5 | 4989270480087 | ||
MX35H-24.0 | 24 | 4989270480094 | ||
MX35H-24.5 | 24.5 | 4989270480100 | ||
MX35H-25.0 | 25 | 4989270480117 | ||
MX35H-25.5 | 25.5 | 65 | 35 | 4989270480124 |
MX35H-26.0 | 26 | 4989270480131 | ||
MX35H-26.5 | 26.5 | 4989270480148 | ||
MX35H-27.0 | 27 | 4989270480155 | ||
MX35H-28.0 | 28 | 4989270480179 | ||
MX35H-29.0 | 29 | 4989270480186 | ||
MX35H-30.0 | 30 | 4989270480193 | ||
MX35H-31.0 | 31 | 4989270480209 | ||
MX35H-32.0 | 32 | 4989270480216 | ||
MX35H-33.0 | 33 | 4989270480223 | ||
MX35H-34.0 | 34 | 4989270480230 | ||
MX35H-35.0 | 35 | 4989270480247 |
Meta-core MAX-50 (N Type) for NITTO | ||||
Cỡ | Đường kính (mm) | Chiều dài tổng (mm) | Chiều dài làm việc (mm) | JAN Code |
MX50N-18.0 | 18 | 90 | 50 | 4989270481251 |
MX50N-19.0 | 19 | 4989270481268 | ||
MX50N-20.0 | 20 | 4989270481275 | ||
MX50N-21.0 | 21 | 4989270481282 | ||
MX50N-21.5 | 21.5 | 4989270481299 | ||
MX50N-22.0 | 22 | 4989270481305 | ||
MX50N-23.0 | 23 | 4989270481329 | ||
MX50N-23.5 | 23.5 | 4989270481336 | ||
MX50N-24.0 | 24 | 4989270481343 | ||
MX50N-24.5 | 24.5 | 4989270481350 | ||
MX50N-25.0 | 25 | 4989270481367 | ||
MX50N-25.5 | 25.5 | 4989270481374 | ||
MX50N-26.0 | 26 | 4989270481381 | ||
MX50N-26.5 | 26.5 | 4989270481398 | ||
MX50N-27.0 | 27 | 4989270481404 | ||
MX50N-28.0 | 28 | 4989270481428 | ||
MX50N-29.0 | 29 | 4989270481435 | ||
MX50N-30.0 | 30 | 4989270481442 | ||
Cỡ | Đường kính (mm) | Chiều dài tổng (mm) | Chiều dài làm việc (mm) | JAN Code |
MX50N-31.0 | 31 | 90 | 50 | 4989270481459 |
MX50N-32.0 | 32 | 4989270481466 | ||
MX50N-33.0 | 33 | 4989270481473 | ||
MX50N-34.0 | 34 | 4989270481480 | ||
MX50N-35.0 | 35 | 4989270481497 | ||
MX50N-36.0 | 36 | 4989270481503 | ||
MX50N-37.0 | 37 | 4989270481510 | ||
MX50N-38.0 | 38 | 4989270481527 | ||
MX50N-39.0 | 39 | 4989270481534 | ||
MX50N-40.0 | 40 | 4989270481541 | ||
MX50N-41.0 | 41 | 4989270481558 | ||
MX50N-42.0 | 42 | 4989270481565 | ||
MX50N-43.0 | 43 | 4989270481572 | ||
MX50N-44.0 | 44 | 4989270481589 | ||
MX50N-45.0 | 45 | 4989270481596 | ||
MX50N-46.0 | 46 | 4989270481602 | ||
MX50N-47.0 | 47 | 4989270481619 | ||
MX50N-48.0 | 48 | 4989270481626 | ||
MX50N-49.0 | 49 | 4989270481633 | ||
MX50N-50.0 | 50 | 4989270481640 |
Meta-core MAX-35 (N Type) for NITTO | ||||
Cỡ | Đường kính (mm) | Chiều dài tổng (mm) | Chiều dài làm việc (mm) | JAN Code |
MX35N-18.0 | 18 | 73 | 35 | 4989270481008 |
MX35N-19.0 | 19 | 4989270481015 | ||
MX35N-20.0 | 20 | 4989270481022 | ||
MX35N-21.0 | 21 | 4989270481039 | ||
MX35N-21.5 | 21.5 | 4989270481046 | ||
MX35N-22.0 | 22 | 4989270481053 | ||
MX35N-23.0 | 23 | 4989270481077 | ||
MX35N-23.5 | 23.5 | 4989270481084 | ||
MX35N-24.0 | 24 | 4989270481091 | ||
MX35N-24.5 | 24.5 | 4989270481107 | ||
MX35N-25.0 | 25 | 4989270481114 | ||
MX35N-25.5 | 25.5 | 73 | 35 | 4989270481121 |
MX35N-26.0 | 26 | 4989270481138 | ||
MX35N-26.5 | 26.5 | 4989270481145 | ||
MX35N-27.0 | 27 | 4989270481152 | ||
MX35N-28.0 | 28 | 4989270481176 | ||
MX35N-29.0 | 29 | 4989270481183 | ||
MX35N-30.0 | 30 | 4989270481190 | ||
MX35N-31.0 | 31 | 4989270481206 | ||
MX35N-32.0 | 32 | 4989270481213 | ||
MX35N-33.0 | 33 | 4989270481220 | ||
MX35N-34.0 | 34 | 4989270481237 | ||
MX35N-35.0 | 35 | 4989270481244 |
Mũi khoét lỗ Meta-Core Max 25 chỉ dùng cho khoan đường ray | ||||
Rãnh thoát phoi được thiết kế để thoát phoi hiệu quả nhất Công nghệ lưỡi cắt 3 lớp cho phép gia tăng tuổi thọ mũi khoan từ và hoạt động khoan ổn định, kéo dài tuổi thọ máy Chiều dài làm việc: 25mm (MAX-25) Các loại động cơ tương thích: Chỉ dùng cho máy khoan đường ray |
mũi khoan từ, bán mũi khoan từ, mũi khoét lỗ, mũi khoan từ powerbor, mũi khoan từ nitton http://maykhoan.vn/blog-1/mui-khoan-tu-1065.html
Trả lờiXóa