Mũi khoét lỗ hợp kim TCT Meta-core cho dụng cụ dùng pin

Mũi khoét TCT tiêu chuẩn

Mũi khoan tâm cấu tạo bước để hấp thụ va đập khi mũi định tâm xuyên qua vật khoan
Đầu trục kết hợp 10mm/13mm  phù hợp cho hầu hết các loại máy khoan
Không dùng cho máy khoan cố định
Chiều dài làm việc 4.5mm (độ sâu cổ 12mm)
Phù hợp với máy khoan điện, máy khoan búa (ở cơ chế xoay)
Lò xo đẩy phoi đến 53mm trang bị kèm

                   Ứng dụng
                   Tấm thép, thép không rỉ (<=3mm), thép tráng
                   men, nhôm (<=2mm), FRP, PVC, nhựa





*()Kích thước đóng gói, dung sai +-2mm

Các trường hợp ứng dụng


Rãnh thoát phoi
Rãnh thoát phoi được thiết kế để phoi thoát ra dễ dàng kể cả với tấm thép dày. Phoi bị kẹt giữa vật liệu khoan và cạnh lưỡi khoan làm cho hoạt động khoan bị ngừng và làm gẫy vỡ đầu lưỡi khoan


Cạnh cắt được mài đặc biệt
Giảm thiểu trở lực cắt nhờ cạnh cắt bằng hợp kim vôn phram siêu cứng


Mũi định tâm dạng bước
Cấu trúc 2 bước của mũi định tâm giúp hấp thụ sự vâ đập khi mũi định tâm xuyên qua vật khon, ngăn ngừa gẫy bể đầu hợp kim vôn phram






Trục nối 10mm/13mm dạng kết hợp, phù hợp cho các loại máy khoan







Chức năng của mũi khoan tâm dạng bước
Mũi khoan tâm dạng bước bảo về đầu lưỡi cắt bằng hợp kim vonphram khỏi tác động va đập khi mũi khoan tâm xuyên qua vật liệu, ngăn ngừa gãy bể lưỡi cắt
- Bước 1: Khi mũi khoan tâm xuyên qua vật liệu gia công, phần bước của mũi khoan tân sẽ hấp thụ va đập




- Bước 2: Phần lưỡi hợp kim của mũi khoét bắt đầu khoét vật liệu





Tốc độ quay hợp lý
Dùng máy khoan với số vòng quay phù hợp với vật liệu và đường kính gia công

Tốc độ ăn dao


Thép inox Thép thường Nhôm
25-35 m/min 40-60 m/min 60-100 m/min
Lưu ý sử dụng
- Gắn đầu cặp chắc chắn ở 3 mặt của trục để ngăn ngừa xoay hay rớt mũi
- Không để đầu lưỡi khoan va chạm vào vật cứng hay tiếp xúc mạnh với vật khoan khi mũi định tâm xuyên qua vật vì sẽ là bể lưỡi khoan
- Không giảm tốc độ khoan quá nhiều trong khi khoan vì có thể gây kẹt hay đầu mũi khoan bị bể



T.C.T. hole saw Meta-core (MCS Type)
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài làm việc (mm) Đường kính trục (mm) Số lượng/hộp JAN Code
MCS-14 14 4.5 10/13 5 4989270510043
MCS-15 15 4989270510050
MCS-16 16 4989270510067
MCS-17 17 4989270510074
MCS-18 18 4989270510081
MCS-19 19 4989270510098
MCS-20 20 4989270510104
MCS-21 21 4989270510111
MCS-22 22 4989270510128
MCS-23 23 4989270510135
MCS-24 24 4989270510142
MCS-25 25 4989270510159
MCS-26 26 4989270510166
MCS-27 27 4989270510173
MCS-28 28 4989270510180
MCS-29 29 4989270510197
MCS-30 30 4989270510203
MCS-31 31 4.5 10/13 3 4989270510210
MCS-32 32 4989270510227
MCS-33 33 4989270510234
MCS-34 34 4989270510241
MCS-35 35 4989270510258
MCS-36 36 4989270510265
MCS-37 37 4989270510272
MCS-38 38 4989270510289
MCS-39 39 4989270510296
MCS-40 40 4989270510302
MCS-41 41 4.5 10/13 3 4989270510319
MCS-42 42 4989270510326
MCS-43 43 4989270510333
MCS-44 44 4989270510340
MCS-45 45 4989270510357
MCS-46 46 4989270510364
MCS-47 47 4989270510371
MCS-48 48 4989270510388
MCS-49 49 4989270510395
MCS-50 50 4989270510401
MCS-51 51 4989270510418
MCS-52 52 4989270510425
MCS-53 53 4989270510432
MCS-54 54 4989270510449
MCS-55 55 4989270510456
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài làm việc (mm) Đường kính trục (mm) Số lượng/hộp JAN Code
MCS-56 56 4.5 10/13 1 4989270510463
MCS-57 57 4989270510470
MCS-58 58 4989270510487
MCS-59 59 4989270510494
MCS-60 60 4989270510500
MCS-61 61 4989270510517
MCS-62 62 4989270510524
MCS-63 63 4989270510531
MCS-64 64 4989270510548
MCS-65 65 4989270510555
MCS-70 70 4.5 10/13 1 4989270510562
MCS-75 75 4989270510579
MCS-80 80 4989270510586
MCS-85 85 4989270510593
MCS-90 90 4989270510609
MCS-95 95 4989270510616
MCS-100 100 4989270510623
MCS-110 110 4989270510630
MCS-120 120 4989270510647
MCS-130 130 4989270510654
MCS-150 150 4989270510661

Step Center Drill (HSS)
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Đường kính lỗ (mm) JAN Code
S-6SC 6 47 14-150 4989270510678

Trục định tâm (Carbide Tipped)
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Đường kính lỗ (mm) JAN Code
T-6 6 47 14-150 4989270510029

Lò xo đẩy phoi
Cỡ Đường kính lỗ (mm) JAN Code
MCS KS-No.1 14-19 4989270512009
MCS KS-No.2 20-150 4989270512016

HỘP DỤNG CỤ
Hộp bộ công cụ thuận tiện để mang theo
[Để sửa chữa điện]
21/27/33mm * 2 [TB-05]
21/27/33/42/53mm * 1 [TB-07]
[Đối với nước / khí ống]
22/28/30/32/38/50mm * 1 [TB-04]
20/22/28/32/35mm * 1 [TB-06]
 
Meta-core TR  (Hộp dụng cụ)
Cỡ Các cỡ đường kính (mm) JAN Code
TB-04 22 28 30 32 38 50 4989270511002
TB-05 21 21 27 27 33 33 4989270511019
TB-06 20 22 28 32 35 - 4989270511026
TB-07 21 27 33 42 53 - 4989270511057

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
Facebook Chat