Mũi khoét lỗ hợp kim TCT Meta-core TR

Mũi khoét lỗ hợp kim TCT Meta-core TR, lưỡi cắt 3 lớp giảm thiểu nứt bể mũi ngay cả với vật liệu cứng. Khoan rất nhẹ nhàng, nhanh chóng và kéo dài tuổi thọ máy khoan
Chiều dài làm việc Mũi khoét lỗ hợp kim TCT Meta-core TR tới 25mm cho phép khoan thép dày tới bề mặt cong của ống dày
Mũi khoét lỗ hợp kim TCT Meta-core TR dùng mũi định tâm dạng bước, hấp thụ lực va đập khi mũi định tâm xuyên qua vật liệu.
Chiều dài làm việc của mũi khoét lỗ hợp kim TCT Meta-core TR là : 25mm (độ sâu: 25mm)
Loại máy khoan phù hợp: máy khoan điện máy khoan búa (chế độ xoay)
Lò xo đẩy phoi gắn sẵn/dùng được cho thép không rỉ

                         Ứng dụng
                         Thép tấm (độ cứng từ HB200 trở xuống),
                         thép không rỉ (dày đến 10mm), Ống, Nhôm
                         (đến 5mm), FRP, PVC, nhựa



Video:



*Kích thước đóng gói, dụng sai kích thước +-2mm

Lưỡi cắt 3 mặt
Phoi mạt thép  được thoát dễ dàng bằng cách cắt phoi bào thành 1/3 với lưỡi cắt 3 mặt: Mặt cắt ngoài, mặt cắt giữa và mắt cắt trong. Sự nứt vỡ đầu cắt hợp kim được giảm thiểu bằng cách phân chia vai trò cắt


Khoan ống với mũi khoét lỗ hợp kim TCT Meta-core TR
Vật liệu ống và mặt cong có thể được khoan ở chiều sâu cổ 25mm






Hiệu quả khoét lỗ với mũi khoét lỗ hợp kim TCT Meta-core TR

Hoạt động khoét lỗ hay cưa lỗ có diện tích vìng cắt nhỏ so với hoạt động khoan xoắn, cho phép rút ngắn thời gian khoan






Rãnh thoát phoi
Rãnh thoát phoi được thiết kế để phoi thoát ra dễ dàng kể cả với tấm thép dày. Phoi bị kẹt giữa vật liệu khoan và cạnh lưỡi khoan làm cho hoạt động khoan bị ngừng và làm gẫy vỡ đầu lưỡi khoan




Cạnh cắt được mài đặc biệt
Lỗ thoát để phoi bào thoát ra được thiết kế cho tất cả các lưỡi khoan lỗ/cưa lỗ

Lưu ý: Tháo lưỡi cưa khỏi máy và dùng chìa lục giác xuyên vào lỗ qua đường thoát phoi để tống phoi ra.




Mũi định tâm dạng bước
Cấu trúc 2 bước của mũi định tâm giúp hấp thụ sự va đập khi mũi định tâm xuyên qua vật khoan, ngăn ngừa gẫy bể đầu hợp kim vôn phram




Chuôi gắn kết hợp E0 mm/13 mmphù hợp với hầu hết các máy khoan thông dụng






Tốc độ quay phù hợp
- Sử dụng lưỡi cưa đúng theo khuyến cáo về công việc khoan lỗ và đường kính khoan
- Khi khoan lỗ trên tấm thép dày trên 5mm hay khi khoan liên tục, quay ở tốc độ chậm


Tốc độ ăn dao

Thép inox Thép thường Nhôm
25-35 m/min 40-60 m/min 60-100 m/min


Lưu ý khi sử dụng
- Gắn đầu cặp chắc chắn ở 3 mặt của trục để ngăn ngừa xoay hay rớt mũi
- Không giảm tốc độ khoan quá nhiều trong khi khoan vì có thể gây kẹt hay đầu mũi khoan bị bể
- Không để đầu lưỡi khoan va chạm vào vật cứng hay tiếp xúc mạnh với vật khoan khi mũi định tâm xuyên qua vật vì sẽ là bể lưỡi khoan
- Khi khoan liên tục, dùg dầu cắt để tránh quá nhiệt hay ngừng khoan để làm nguội cạnh cắt



T.C.T. hole saw Meta-core TR (MCTR Type)
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài làm việc (mm) Đường kính trục (mm) Số lượng/hộp JAN Code
MCTR-14 14 25 10/13 5 4989270470064
MCTR-15 15 4989270470071
MCTR-16 16 4989270470088
MCTR-17 17 4989270470095
MCTR-18 18 4989270470101
MCTR-19 19 4989270470118
MCTR-20 20 4989270470125
MCTR-21 21 4989270470132
MCTR-22 22 4989270470149
MCTR-23 23 4989270470156
MCTR-24 24 4989270470163
MCTR-25 25 4989270470170
MCTR-26 26 4989270470187
MCTR-27 27 4989270470194
MCTR-28 28 4989270470200
MCTR-29 29 4989270470217
MCTR-30 30 4989270470224
MCTR-31 31 25 10/13 3 4989270470231
MCTR-32 32 4989270470248
MCTR-33 33 12 6.35 3 4989270470255
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài làm việc (mm) Đường kính trục (mm) Số lượng/hộp JAN Code
MCTR-34 34 25 10/13 3 4989270470262
MCTR-35 35 4989270470279
MCTR-36 36 4989270470286
MCTR-37 37 4989270470293
MCTR-38 38 4989270470309
MCTR-39 39 4989270470316
MCTR-40 40 4989270470323
MCTR-41 41 4989270470330
MCTR-42 42 4989270470347
MCTR-43 43 4989270470354
MCTR-44 44 4989270470361
MCTR-45 45 4989270470378
MCTR-46 46 4989270470385
MCTR-47 47 4989270470392
MCTR-48 48 4989270470408
MCTR-49 49 4989270470415
MCTR-50 50 4989270470422
MCTR-51 51 4989270470439
MCTR-52 52 4989270470446
MCTR-53 53 4989270470453
MCTR-54 54 4989270470460
MCTR-55 55 4989270470477
MCTR-60 60 25 10/13 1 4989270470484
MCTR-61 *61 4989270470590
MCTR-62 *62 4989270470606
MCTR-65 65 4989270470491
MCTR-70 70 4989270470507
MCTR-75 75 4989270470514
MCTR-77 *77 4989270470613
MCTR-78 *78 4989270470620
MCTR-80 80 25 10/13 1 4989270470521
MCTR-85 85 4989270470538
MCTR-90 90 4989270470545
MCTR-95 95 4989270470552
MCTR-100 100 4989270470569
MCTR-110 110 4989270470576
MCTR-120 120 4989270470583

*Non-standard sizes can be specially manufactured to order. Inquire for conditions.

Trục định tâm
Cỡ Đường kính (mm) Chiều dài tổng (mm) Đường kính lỗ (mm) Chú thích JAN Code
STR-6SC 6 62 14-120 Sản phẩm tiêu chuẩn (Stepped) 4989270511224
STR-6 6 75 14-120 Tùy chọn 4989270511132

HỘP DỤNG CỤ
Hộp bộ công cụ thuận tiện để mang theo
[Để sửa chữa điện]
21/27/33/42/53mm * 1 [TB-25]
21/27/33mm * 2 [TB-27]
22/28/35mm * 2 [TB-28]
[Để cài đặt thiết bị]
25/28/30/32/38/50mm * 1 [TB-32]
 
Meta-core TR  (Hộp dụng cụ)
Cỡ Các cỡ đường kính (mm) JAN Code
TB-25 21 27 33 42 53 - 4989270470712
TB-27 21 21 27 27 33 33 4989270470729
TB-28 22 22 28 28 35 35 4989270470736
TB-32 25 28 30 32 38 50 4989270470743

1 nhận xét:

 
Facebook Chat